Có 2 kết quả:
身体障害 shēn tǐ zhàng hài ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓㄤˋ ㄏㄞˋ • 身體障害 shēn tǐ zhàng hài ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓㄤˋ ㄏㄞˋ
shēn tǐ zhàng hài ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓㄤˋ ㄏㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
cripple
Bình luận 0
shēn tǐ zhàng hài ㄕㄣ ㄊㄧˇ ㄓㄤˋ ㄏㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
cripple
Bình luận 0